QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI KỲ THI VIOLYMIPIC CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2022- 2023
UBND THỊ XÃ MỸ HÀO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRỌNG ĐIỂM LÊ HỮU TRÁC Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Mỹ Hào, ngày 13 tháng 02 năm 2023
QUYẾT ĐỊNH
Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi giải Toán tiếng việt, Toán tiếng anh và Vật lí qua Internet dành cho học sinh phổ thông, năm học 2022-2023.
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THCS TRỌNG ĐIỂM LÊ HỮU TRÁC
- Căn cứ Thông tư số 35/2015/TT-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ GD&ĐT về hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng ngành giáo dục;
- Căn cứ Điều lệ Trường trung học cơ sở, Trường trung học phổ thông, Trường phổ thông có nhiều cấp học theo Thông tư số 32/2020/TT - BGDĐT ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Căn cứ kết quả thi giải Toán tiếng việt, Toán tiếng anh và Vật lí qua Internet cấp trường dành cho học sinh phổ thông năm học 2022-2023 tổ chức ngày 08/02/2022.
- Căn cứ vào quy chế hoạt động và kế hoạch năm học 2022–2023 của Trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác.
- Theo đề nghị của ban chuyên môn trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi giải Toán tiếng việt, Toán tiếng anh và Vật lí qua Internet dành cho học sinh phổ thông năm học 2022-2023 cho 226 học sinh, trong đó có 10 giải Nhất; 20 giải Nhì; 31 giải Ba và 165 giải Khuyến khích (có danh sách kèm theo) trong đó:
* Giải Toán tiếng việt qua Internet: Gồm 143 học sinh đạt giải.
+ Khối 6: 25 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 04 giải Nhì; 03 giải Ba; 17 giải Khuyến khích.
+ Khối 7: 39 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 01 giải Nhì; 03 giải Ba; 34 giải Khuyến khích.
+ Khối 8: 38 học sinh, trong đó: 02 giải Nhất; 02 giải Nhì; 05 giải Ba; 29 giải Khuyến khích.
+ Khối 9: 41 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 04 giải Nhì; 07 giải Ba; 29 giải Khuyến khích.
* Giải Toán tiếng Anh qua Internet: Gồm 47 học sinh đạt giải.
+ Khối 6: 01 học sinh, trong đó: 01 giải Khuyến khích.
+ Khối 7: 14 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 01 giải Nhì; 02 giải Ba; 10 giải Khuyến khích.
+ Khối 8: 19 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 02 giải Ba; 14 giải Khuyến khích.
+ Khối 9: 13 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 03 giải Ba; 07 giải Khuyến khích.
* Giải Vật lí qua Internet: Gồm 36 học sinh đạt giải
+ Khối 8: 13 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 02 giải Ba; 08 giải Khuyến khích.
+ Khối 9: 23 học sinh, trong đó: 01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 04 giải Ba; 16 giải Khuyến khích.
Điều 2. Học sinh được công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi giải Toán tiếng việt, Toán tiếng anh và Vật lí qua Internet dành cho học sinh phổ thông năm học 2022-2023 được cấp giấy chứng nhận và được khen thưởng theo quy định về thi đua khen thưởng của nhà trường.
Điều 3. Các bộ phận chuyên môn, tài chính kế toán, thủ quỹ, cán bộ, giáo viên và học sinh trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | HIỆU TRƯỞNG |
| |
- Như Điều 3; | (Đã ký) |
- Lưu: VT. | |
| |
| Nguyễn Thị Thanh Nam |
DANH SÁCH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
CUỘC THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT, TOÁN TIẾNG ANH VÀ VẬT LÍ
QUA INTERNET DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2022-2023
* TOÁN TIẾNG VIỆT - KHỐI 6:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 36682184 | Nguyễn Phạm Nam Hải | namhai90 | 6B | Nhất |
|
2 | 36650340 | Phạm Nhật Minh | nhatminh180111 | 6B | Nhì |
|
3 | 37024892 | Nguyễn Tiến Minh | minhthivio123 | 6B | Nhì |
|
4 | 36688156 | Nguyễn Thế Anh | nguyentheanh05012011 | 6A | Nhì |
|
5 | 36776557 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | nguyenthiquynhtrang31082011 | 6C | Nhì |
|
6 | 37038245 | Trần Yến Nhi | tynkiller827 | 6C | Ba |
|
7 | 35809679 | Vũ Duy Khang | khang19082011 | 6C | Ba |
|
8 | 37023886 | Nguyễn Hà Linh | lht1_1000 | 6C | Ba |
|
9 | 37073718 | Vũ Thị Thu Hiền | _dzdz_ | 6C | KK |
|
10 | 37016892 | Trần Thị Chúc An | tranthichucan125 | 6A | KK |
|
11 | 36342127 | Hoàng Thu Hà | hoangthuha6h | 6B | KK |
|
12 | 37016767 | Nguyễn Trọng Hoàng Anh | hoanganh6alht2011 | 6A | KK |
|
13 | 36915755 | Chu Khánh Huy | chukhanhhuy2000123 | 6C | KK |
|
14 | 36384831 | Nguyễn Hồng Châu | hongchau13_2011 | 6B | KK |
|
15 | 36620504 | Đỗ Khánh Huyền | khanhhuyen_1005 | 6B | KK |
|
16 | 36681118 | Lương Đình Vĩnh An | ldvan6b2 | 6B | KK |
|
17 | 36688401 | Nguyễn Quý Lâm | nguyenquylamdeptrai123 | 6B | KK |
|
18 | 37072995 | Đỗ Minh Tiến | dominhtienlht02 | 6A | KK |
|
19 | 32035777 | Trần Ngọc Bảo Trang | trangthocoi | 6A | KK |
|
20 | 36861493 | Vũ Hải Bình | binh_0609 | 6A | KK |
|
21 | 36969151 | Nguyễn Hà My | hymylht6b | 6B | KK |
|
22 | 37024094 | Tiến Mạnh | trinhtienmanh87 | 6C | KK |
|
23 | 36403577 | Nguyễn Tuấn Ngọc | tuanngoc6b | 6B | KK |
|
24 | 37031557 | Nguyễn Đức Tuấn Anh | tuấnanh6b | 6B | KK |
|
25 | 30723004 | Đào Đức Anh | daoducanhhy2011 | 6A | KK |
|
Danh sách gồm 25 em, trong đó: 01 giải Nhất, 04 giải Nhì, 03 giải Ba, 17 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG VIỆT - KHỐI 7:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 37042499 | Nguyễn Vũ Hải Tiên | lht_nguyenvuhaitien | 7C | Nhất |
|
2 | 22139443 | Nguyễn Công Hùng | hungnc86 | 7B | Nhì |
|
3 | 35361810 | Phan Đức Trí | phanductri1510 | 7A | Ba |
|
4 | 35242080 | Vũ Bảo Ngọc | vubanngoc101 | 7A | Ba |
|
5 | 35854517 | Đỗ Anh Đức | anhducrubik | 7B | Ba |
|
6 | 35289658 | Giang Nguyễn Thiên Hương | thienhuong155 | 7A | KK |
|
7 | 36697683 | Lê Đức Bình | tunle2k10vip | 7A | KK |
|
8 | 35271115 | Nguyễn Nam Khánh | acevippro | 7C | KK |
|
9 | 35310238 | Nguyễn Tiến Cường | tiencuong234 | 7B | KK |
|
10 | 24247660 | Nguyễn Tuấn Thành | tuanthanh362010 | 7C | KK |
|
11 | 35287089 | Đỗ Thu Hà | thuthuha30046b3 | 7B | KK |
|
12 | 36943138 | Phan Ngọc Linh | linhngocphan9910 | 7A | KK |
|
13 | 35434965 | Nguyên Thị Hà Vy | havy6a | 7A | KK |
|
14 | 36361586 | Đoàn Duy Khánh | duykhanh296 | 7A | KK |
|
15 | 34153796 | Trần Tuệ Minh | trantueminh5c | 7C | KK |
|
16 | 35699712 | Vũ Qang Huy | anhhuy_2906 | 7A | KK |
|
17 | 36650362 | nguyễn phạm quỳnh anh | nguyenphamquynhanhlop7b | 7B | KK |
|
18 | 36732241 | Nguyễn Anh Đức | duc13052010 | 7B | KK |
|
19 | 36754081 | Hồ Sơn Lâm | dt_sonlam1304 | 7A | KK |
|
20 | 36681913 | Minh Anh | minhzin1709 | 7A | KK |
|
21 | 35619720 | Đặng yến lương | mynameistoi | 7C | KK |
|
22 | 36329069 | Nguyễn Duy Hưng | hungnguyen2k10 | 7C | KK |
|
23 | 36344758 | Trần Khánh Toàn | toanlop7alht | 7A | KK |
|
24 | 32015038 | Nguyễn Hoàng Lâm Bách | bopbobong | 7A | KK |
|
25 | 36326322 | Nguyễn Phan Khánh Ly | khanhly031010 | 7A | KK |
|
26 | 36308308 | Lê Hoàng Tùng | lehoangtung7a | 7A | KK |
|
27 | 36354393 | Hoàng Long | hlong1290 | 7A | KK |
|
28 | 36943666 | Nguyễn Hoàng Minh Đức | minhduc7blht | 7B | KK |
|
29 | 36332165 | Phạm Bá Lâm | phambalam21052010 | 7A | KK |
|
30 | 17396312 | Đặng Phương Linh | linhbo001 | 7A | KK |
|
31 | 35242807 | Vũ Huỳnh Đức | vuhuynhduc140310 | 7B | KK |
|
32 | 35215877 | nguyễn khánh ngọc | ngoc27062010 | 7A | KK |
|
33 | 34901437 | Đỗ Duy Anh | kiritoyt | 7A | KK |
|
34 | 36414658 | Đặng Văn Đạt | dangvandat7b | 7B | KK |
|
35 | 19255920 | Chu Minh Đức | sonlam141 | 7A | KK |
|
36 | 36335476 | nguyễn khánh linh | boidaumoi | 7C | KK |
|
37 | 35289347 | bùi duy an | memdark | 7A | KK |
|
38 | 36767421 | Đỗ Ngọc Thủy Tiên | dnttienn | 7A | KK |
|
39 | 20811981 | Lê Ngọc Chính | lengocchinh1b | 7B | KK |
|
Danh sách gồm 39 em, trong đó: 01 giải Nhất, 01 giải Nhì, 03 giải Ba, 34 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG VIỆT - KHỐI 8:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35249005 | Nguyễn Gia Huy | nguyengiahuy040909_lht | 8A | Nhất |
|
2 | 35253376 | Phùng Thị Thảo Vân | phungthithaovan12 | 8A | Nhất |
|
3 | 36679835 | Đào Thị Thu Hiền | thuhien569 | 8A | Nhì |
|
4 | 36545251 | Trương Thị Bảo Trân | truongbaotran181109 | 8A | Nhì |
|
5 | 36679718 | Vũ Đức Huy | duchuy8alht1 | 8A | Ba |
|
6 | 32398822 | Đặng Thái Minh | dangthaimin | 8A | Ba |
|
7 | 36681131 | Đặng Khánh Huyền | dgdgdgdgdgdgdok | 8A | Ba |
|
8 | 36681047 | Nguyễn Xuân Hiếu | hocgiuptathanhcong | 8C | Ba |
|
9 | 35965815 | Đào Minh Tâm | tamdao3609 | 8A | Ba |
|
10 | 36699449 | trần gia long | trannguyenanh8a | 8A | KK |
|
11 | 13902294 | Nguyễn Thành Đạt | thanhdat051267 | 8B | KK |
|
12 | 35202140 | Nguyễn Mai Linh | linh_292009 | 8A | KK |
|
13 | 36638282 | Đào Phương Linh | bichacutivl | 8A | KK |
|
14 | 35698326 | Đỗ kim ngân | kimngan123456789012 | 8A | KK |
|
15 | 36861733 | Đào Ngọc Đức Minh | ducminh290429 | 8A | KK |
|
16 | 37020382 | nguyễn hoàng đạt | lhthoangdat | 8C | KK |
|
17 | 13883849 | Phạm Thị Hồng Nhung | hongnhung240709 | 8B | KK |
|
18 | 36671775 | Nguyễn Thịnh Thành | thanhabc2009 | 8A | KK |
|
19 | 36679389 | Vũ Minh Tuệ | vuminhtueee | 8A | KK |
|
20 | 34551628 | Bùi Duy Hưng | duyhung01022009 | 8B | KK |
|
21 | 36681216 | Phạm Kim Ngân | pkn1104209 | 8A | KK |
|
22 | 35252252 | Trần Phương Anh | socanh18 | 8A | KK |
|
23 | 35251240 | Đinh Diệu Thi | dinhdieuthi09 | 8C | KK |
|
24 | 35203221 | Trần Quỳnh Anh | tranquynhanh7b | 8B | KK |
|
25 | 37088980 | Đặng Văn Lợi | dangloi1529 | 8C | KK |
|
26 | 35219144 | Nguyễn Y Nhân | yn1404 | 8A | KK |
|
27 | 36691728 | mai linh | lht0075 | 8B | KK |
|
28 | 36688661 | Phạm An Bích Hà | nhimbong307 | 8A | KK |
|
29 | 35845819 | Đặng Hà Trang | danghatrang09 | 8A | KK |
|
30 | 36680735 | Phan Ngọc Linh | pnl_206209 | 8B | KK |
|
31 | 36533539 | Lê Anh Đức | anhduc0396 | 8A | KK |
|
32 | 36679751 | Nguyễn Hoài Anh | phamha307 | 8A | KK |
|
33 | 37014826 | Nguyễn Gia Minh | nguyenminh1212009 | 8C | KK |
|
34 | 37014826 | Nguyễn Gia Minh | nguyenminh1212009 | 8C | KK |
|
35 | 36630406 | Hoàng khánh ninh | hoangkhanhninh8a | 8A | KK |
|
36 | 36896799 | Vũ Thị Nhật Lệ | c2lht_nhatle8b1 | 8B | KK |
|
37 | 36660659 | Nguyễn Minh Khánh | nminhkhanh6509 | 8B | KK |
|
38 | 8895722 | Chu Văn Đức Khang | chuvanduckhang | 8A | KK |
|
Danh sách gồm 38 em, trong đó: 02 giải Nhất, 02 giải Nhì, 05 giải Ba, 29 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG VIỆT - KHỐI 9:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 36382798 | Đào Quang Minh | superkhomin | 9B | Nhất |
|
2 | 35276359 | Vũ Thùy Trang | trang_1110 | 9B | Nhì |
|
3 | 36681068 | Lưu Thị Thảo Vy | lvy_124 | 9B | Nhì |
|
4 | 36289125 | Nguyễn Duy Long | duylong2008zzzz | 9B | Nhì |
|
5 | 35267830 | Khúc Anh Đức | phongvancuc | 9A | Nhì |
|
6 | 35244214 | Trần Lê Thảo Ly | tltl1398 | 9B | Ba |
|
7 | 35403245 | Nguyễn Tùng Lâm | laamnguyenn | 9C | Ba |
|
8 | 36569978 | Nguyễn Gia Huy | huybop0512 | 9A | Ba |
|
9 | 35153642 | Đặng Duy Khánh | duykhanhhy08 | 9A | Ba |
|
10 | 35243434 | Nguyễn Thị Trang Nhung | lht_trangnhung13 | 9B | Ba |
|
11 | 36681302 | Lê Thị Thanh Hiền | lethithanhhienn123 | 9A | Ba |
|
12 | 36361766 | Nguyễn Thị Thùy Linh | thuylinh0128 | 9C | Ba |
|
13 | 35280357 | Đỗ Minh Đức | o0om_mo0o | 9C | KK |
|
14 | 37043471 | Nguyễn Văn Duy | ngvanduy208 | 9C | KK |
|
15 | 34913036 | Nguyễn Khánh Thùy Anh | nguyenkhanhthuyanh30062008 | 9A | KK |
|
16 | 35242541 | Phạm Văn Phú | p0986310899 | 9A | KK |
|
17 | 36531919 | Nguyễn Đình Tuấn | dinhtuandepchai | 9C | KK |
|
18 | 36519187 | Nguyễn Trung Nghĩa | trungnghia2aahn | 9A | KK |
|
19 | 35232091 | Bùi Trúc Linh | buitruclinh2601 | 9C | KK |
|
20 | 35247478 | Đỗ Tú Minh | tuminh201208 | 9C | KK |
|
21 | 36682708 | Nguyễn Anh Đức | nguyenduc0110 | 9B | KK |
|
22 | 36657931 | Đặng Chiến Hồng Quang | quanglht01 | 9A | KK |
|
23 | 35244921 | Nguyễn Vũ Trọng Nghĩa | nguyennghia28 | 9C | KK |
|
24 | 37040754 | Bùi Hoàng Sơn | sonbui00 | 9C | KK |
|
25 | 36956086 | phạm hoàng thái | ht_200828 | 9C | KK |
|
26 | 37001239 | Trần Thị Khánh Linh | khanhlinhvio9b02 | 9B | KK |
|
27 | 37081740 | Chu Hương Giang | chuhuonggiang0903 | 9C | KK |
|
28 | 35863892 | Lê Thị Thanh Hoa | thanhhoa8clht | 9C | KK |
|
29 | 36261712 | Vũ Đức Trung | vuductrung27120 | 9C | KK |
|
30 | 8427300 | Nguyễn Thùy Chi | thuychi2008no1 | 9B | KK |
|
31 | 36946912 | Nguyễn Thuỳ Trang | thuytrang0138 | 9C | KK |
|
32 | 35778817 | Đỗ Trâm Anh | tranh2304 | 9A | KK |
|
33 | 36685846 | Trần Vũ Quốc Tuấn | tranvuquoctuan23 | 9A | KK |
|
34 | 35204590 | Đặng Ngọc thảo | dangngocthao8a | 9A | KK |
|
35 | 36925109 | Phạm Thị Ngọc Huyền | ngochuyenlht | 9C | KK |
|
36 | 36210433 | Kim Hoàng Bảo Ngọc | kimhoangbaongoc2k8 | 9A | KK |
|
37 | 36610175 | Nguyễn Xuân Nhật Minh | nhatminh123456a | 9A | KK |
|
38 | 7491983 | Đỗ Gia Thái Hưng | dogiathaihung | 9A | KK |
|
39 | 36568154 | Nguyễn Tùng Lâm | lam010908 | 9A | KK |
|
40 | 36621697 | Hoàng Gia Phú | hgph4n | 9A | KK |
|
41 | 36684172 | phạm công danh | congdanh60 | 9C | KK |
|
Danh sách gồm 41 em, trong đó: 01 giải Nhất, 04 giải Nhì, 07 giải Ba, 29 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG ANH - KHỐI 6:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 36681118 | Lương Đình Vĩnh An | ldvan6b2 | 6B | KK |
|
Danh sách gồm 01 em, trong đó: 01 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG ANH - KHỐI 7:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35255301 | Đỗ Anh Đức | duc6b0602 | 7B | Nhất |
|
2 | 34153796 | Trần Tuệ Minh | trantueminhlop5c | 7C | Nhì |
|
3 | 35361810 | Phan Đức Trí |
| 7A | Ba |
|
4 | 32015038 | Nguyễn Hoàng Lâm Bách | bopbobong | 7A | Ba |
|
5 | 36500663 | Nguyễn Thị Quế Chi | ntqc31072010 | 7A | KK |
|
6 | 24247660 | Nguyễn Tuấn Thành | tuanthanh362010 | 7C | KK |
|
7 | 36326322 | Nguyễn Phan Khánh Ly | khanhly031010 | 7A | KK |
|
8 | 36943138 | Phan Ngọc Linh | linhngocphan9910 | 7A | KK |
|
9 | 36329069 | Nguyễn Duy Hưng | hungnguyen2k10 | 7C | KK |
|
10 | 36681913 | Nguyễn Minh Anh | minhzin1709 | 7A | KK |
|
11 | 35242080 | Vũ Bảo Ngọc | vubaongoc101 | 7A | KK |
|
12 | 36767421 | Đỗ Ngọc Thủy Tiên | dnttienn | 7A | KK |
|
13 | 35271115 | Nguyễn Nam Khánh | acevippro | 7C | KK |
|
14 | 35242807 | Vũ Huỳnh Đức | vuhuynhduc140310 | 7B | KK |
|
Danh sách gồm 14 em, trong đó: 01 giải Nhất, 01 giải Nhì, 02 giải Ba, 10 giải Khuyến khích./.
* TOÁN TIẾNG ANH - KHỐI 8:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35257871 | Nguyễn Gia Huy | 2nguyengiahuy040909_lht | 8A | Nhất |
|
2 | 36684226 | Vũ Đức Huy | vuduchuylht8a | 8A | Nhì |
|
3 | 35253376 | Phùng Thị Thảo Vân | phungthithaovan12 | 8A | Nhì |
|
4 | 36638282 | Đào Phương Linh | bichacutivl | 8A | Ba |
|
5 | 35252252 | Trần Phương Anh | socanh18 | 8A | Ba |
|
6 | 36681047 | Nguyễn Xuân Hiếu | hocgiuptathanhcong | 8C | KK |
|
7 | 35698326 | Đỗ kim ngân | kimngan123456789012 | 8A | KK |
|
8 | 35202140 | Nguyễn Mai Linh | linh_292009 | 8A | KK |
|
9 | 13883849 | Phạm Thị Hồng Nhung | hongnhung240709 | 8B | KK |
|
10 | 35965815 | Đào Minh Tâm | tamdao3609 | 8A | KK |
|
11 | 36533539 | Lê Anh Đức | anhduc0396 | 8a | KK |
|
12 | 36681216 | Phạm Kim Ngân | pkn1104209 | 8A | KK |
|
13 | 36679835 | Đào Thị Thu Hiền | thuhien569 | 8A | KK |
|
14 | 36861733 | Đào Ngọc Đức Minh | ducminh290429 | 8A | KK |
|
15 | 37023663 | Đặng Việt Anh | vanh30004 | 8B | KK |
|
16 | 36691728 | mai linh | lht0075 | 8B | KK |
|
17 | 36545251 | Trương Thị Bảo Trân | truongbaotran181109 | 8A | KK |
|
18 | 35203221 | Trần Quỳnh Anh | tranquynhanh7b | 8B | KK |
|
19 | 36660659 | Nguyễn Minh Khánh | nminhkhanh6509 | 8B | KK |
|
Danh sách gồm 19 em, trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 02 giải Ba, 14 giải Khuyến khích./.
DANH SÁCH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
CUỘC THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT, TOÁN TIẾNG ANH VÀ VẬT LÍ
QUA INTERNET DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm theo Quyết định số /QĐKT2022-2023 ngày 12/12/2022
của trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác)
* TOÁN TIẾNG ANH - KHỐI 9:
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35153642 | Đặng Duy Khánh | duykhanhhy08 | 9A | Nhất |
|
2 | 36382798 | Đào Quang Minh | superkhomin | 9B | Nhì |
|
3 | 35267830 | Khúc Anh Đức | phongvancuc | 8A | Nhì |
|
4 | 36289125 | Nguyễn Duy Long | duylong2008zzzz | 9B | Ba |
|
5 | 36681302 | Lê Thị Thanh Hiền | lethithanhhienn123 | 9A | Ba |
|
6 | 7491983 | Đỗ Gia Thái Hưng | dogiathaihung | 9A | Ba |
|
7 | 35244214 | Trần Lê Thảo Ly | tltl1398 | 9B | KK |
|
8 | 37001239 | Trần Thị Khánh Linh | khanhlinhvio9b02 | 9B | KK |
|
9 | 36681068 | Lưu Thị Thảo Vy | lvy_124 | 9B | KK |
|
10 | 35280357 | Đỗ Minh Đức | o0om_mo0o | 9C | KK |
|
11 | 36519187 | Nguyễn Trung Nghĩa | trungnghia2aahn | 9A | KK |
|
12 | 8427300 | Nguyễn Thùy Chi | thuychi2008no1 | 9B | KK |
|
13 | 35276359 | Vũ Thùy Trang | trang_1110 | 9B | KK |
|
Danh sách gồm 19 em, trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 02 giải Ba, 14 giải Khuyến khích./.
* VẬT LÍ - KHỐI: 8
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35253376 | Phùng Thị Thảo Vân | phungthithaovan12 | 8A | NHẤT |
|
2 | 36679718 | Vũ Đức Huy | duchuy8alht1 | 8A | NHÌ |
|
3 | 32398822 | Đặng Thái Minh | dangthaimin | 8A | NHÌ |
|
4 | 36681047 | Nguyễn Xuân Hiếu | hocgiuptathanhcong | 8C | BA |
|
5 | 37020382 | nguyễn hoàng đạt | lhthoangdat | 8C | BA |
|
6 | 36533539 | Lê Anh Đức | anhduc0396 | 8A | kk |
|
7 | 9456957 | Nguyễn Thành Đạt | thanhdat260109 | 8B | kk |
|
8 | 36699449 | trần gia long | trannguyenanh8a | 8A | kk |
|
9 | 36861733 | Đào Ngọc Đức Minh | ducminh290429 | 8A | kk |
|
10 | 34551628 | Bùi Duy Hưng | duyhung01022009 | 8B | kk |
|
11 | 36685160 | Luyện Hoàng Khôi | minhcutezizo1 | 8A | kk |
|
12 | 35203221 | Trần Quỳnh Anh | tranquynhanh7b | 8B | kk |
|
13 | 36630406 | Hoàng khánh ninh | hoangkhanhninh8a | 8A | kk |
|
Danh sách gồm 19 em, trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 02 giải Ba, 14 giải Khuyến khích./.
* VẬT LÍ - KHỐI: 9
STT | ID (Mã tài khoản) | Họ và Tên | Tên đăng nhập | Lớp | Giải | Ghi chú |
1 | 35243434 | Nguyễn Thị Trang Nhung | lht_trangnhung13 | 9B | NHẤT |
|
2 | 36956086 | phạm hoàng thái | ht_200828 | 9C | NHÌ |
|
3 | 35267830 | Khúc Anh Đức | phongvancuc | 9A | NHÌ |
|
4 | 35403245 | Nguyễn Tùng Lâm | laamnguyenn | 9C | BA |
|
5 | 36681068 | Lưu Thị Thảo Vy | lvy_124 | 9B | BA |
|
6 | 37001239 | Trần Thị Khánh Linh | khanhlinhvio9b02 | 9B | BA |
|
7 | 36382798 | Đào Quang Minh | superkhomin | 9B | BA |
|
8 | 35153642 | Đặng Duy Khánh | duykhanhhy08 | 9A | kk |
|
9 | 36361766 | Nguyễn Thị Thùy Linh | thuylinh0128 | 9C | kk |
|
10 | 35863892 | Lê Thị Thanh Hoa | thanhhoa8clht | 9C | kk |
|
11 | 36519187 | Nguyễn Trung Nghĩa | trungnghia2aahn | 9A | kk |
|
12 | 36261712 | Vũ Đức Trung | vuductrung27120 | 9C | kk |
|
13 | 35280357 | Đỗ Minh Đức | o0om_mo0o | 9C | kk |
|
14 | 36657931 | Đặng Chiến Hồng Quang | quanglht01 | 9A | kk |
|
15 | 35244214 | Trần Lê Thảo Ly | tltl1398 | 9B | kk |
|
16 | 36569978 | Nguyễn Gia Huy | huybop0512 | 9A | kk |
|
17 | 37040754 | Bùi Hoàng Sơn | sonbui00 | 9C | kk |
|
18 | 36689991 | đang nam thai son | dang_nam_thai_son_lht | 9C | kk |
|
19 | 36679655 | Nguyễn Hà Anh | nghanh_2908 | 9B | kk |
|
20 | 35244921 | Nguyễn Vũ Trọng Nghĩa | nguyennghia28 | 9C | kk |
|
21 | 34913036 | Nguyễn Khánh Thùy Anh | nguyenkhanhthuyanh30062008 | 9A | kk |
|
22 | 7491983 | Đỗ Gia Thái Hưng | dogiathaihung | 9A | kk |
|
23 | 36531919 | Nguyễn Đình Tuấn | dinhtuandepchai | 9C | kk |
|
Danh sách gồm 23 em, trong đó: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 04 giải Ba, 16 giải Khuyến khích./.