A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

QUYẾT ĐỊNH: Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi Olympic tiếng anh (IOE) qua Internet dành cho học sinh phổ thông, năm học 2023-2024.

QUYẾT ĐỊNH

Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi Olympic tiếng anh (IOE)

qua Internet dành cho học sinh phổ thông, năm học 2023-2024.

UBND THỊ XÃ MỸ HÀO

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS TĐ LÊ HỮU TRÁC

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 205/QĐKT 2023-2024

 

 

 

                 Mỹ Hào, ngày 06 tháng 12 năm 2023.

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi Olympic tiếng anh (IOE)

qua Internet dành cho học sinh phổ thông, năm học 2023-2024.

 

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THCS TRỌNG ĐIỂM LÊ HỮU TRÁC

          - Căn cứ Thông tư số 35/2015/TT-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ GD&ĐT về hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng ngành giáo dục;

-  Căn cứ Điều lệ Tr­ường trung học cơ sở, Trường trung học phổ thông, Trường phổ thông có nhiều cấp học theo Thông tư­ số 32/2020/TT - BGDĐT ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

- Căn cứ kết quả thi IOE qua Internet cấp trường dành cho học sinh phổ thông năm học 2023-2024 tổ chức ngày 01, 02/12/2023.

- Căn cứ vào quy chế hoạt động và kế hoạch năm học 2023–2024 của Trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác.

Theo đề nghị của tổ chuyên môn trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi Olympic tiếng anh (IOE) qua Internet dành cho học sinh phổ thông, năm học 2023-2024 cho 164 học sinh, trong đó có 06 giải Nhất; 10 giải Nhì; 38 giải Ba và 110 giải Khuyến khích (có danh sách kèm theo) gồm:

+ Khối 6: 66 học sinh gồm: 01 giải Nhất; 04 giải Nhì; 10 giải Ba; 51 giải Khuyến khích.

+ Khối 7: 33 học sinh gồm: 01 giải Nhất; 02 giải Nhì; 09 giải Ba; 21 giải Khuyến khích.

+ Khối 8: 33 học sinh gồm: 01 giải Nhất; 01 giải Nhì; 10 giải Ba; 21 giải Khuyến khích.

+ Khối 9: 32 học sinh gồm: 03 giải Nhất; 03 giải Nhì; 09 giải Ba; 17 giải Khuyến khích.

Điều 2. Học sinh được công nhận danh hiệu học sinh giỏi cấp trường Cuộc thi Olympic tiếng anh (IOE) qua Internet dành cho học sinh phổ thông năm học        2023-2024 được cấp giấy chứng nhận và được khen thưởng theo quy định về thi đua khen thưởng của nhà trường.

Điều 3. Các bộ phận chuyên môn, tài chính kế toán, thủ quĩ, cán bộ, giáo viên và học sinh trường THCS trọng điểm Lê Hữu Trác có liên quan có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

HIỆU TRƯỞNG

 

- Như Điều 3;

(đã ký)

- Lưu: VT.

 

 

 

Nguyễn Thị Thanh Nam

                         

DANH SÁCH CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG 

   CUỘC THI IOE QUA INTERNET DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG

NĂM HỌC 2023-2024

(Kèm theo Quyết định số 205 /QĐKT2023-2024 ngày 06/12/2023

 của trường THCS TĐ Lê Hữu Trác)

 

* KHỐI 6:

STT

ID (Mã tài khoản)

Họ và Tên

Khối

Lớp

Điểm thi

Giải

1

1305514504

Nguyễn Khánh Vân

6

6A3

1940

Nhất

2

1305215332

Phùng Vũ Bảo Châu

6

6A3

1880

Nhì

3

1305450420

Phạm Nguyễn Tú Anh

6

6A1

1870

Nhì

4

1299650636

Nguyễn Minh Quân

6

6A2

1850

Nhì

5

1299807870

Đặng Đỗ Minh Ngọc

6

6A1

1800

Nhì

6

1305529869

Đỗ Lam Giang

6

6A1

1790

Ba

7

1301297559

Hoàng Hải Phong

6

6A1

1780

Ba

8

1302443535

Vũ Thị Thuý Ngân

6

6A4

1770

Ba

9

1303156847

Nguyễn Thanh Tùng

6

6A2

1770

Ba

10

1305473440

Hoàng Minh Hà

6

6a2

1770

Ba

11

1299740061

Trịnh Mạnh Hùng

6

6A1

1760

Ba

12

1305184920

vũ thu huyền

6

6a3

1760

Ba

13

1300640060

Nguyễn Ngọc Hà

6

6A3

1760

Ba

14

1305575524

Đào Anh Khôi

6

6A1

1740

Ba

15

1299691790

Dương Bình Minh

6

6A1

1740

Ba

16

1305521143

Lương Chí Cường

6

6a1

1690

Khuyến khích

17

1305388209

Bùi Đào Uyên Nhi

6

6a1

1680

Khuyến khích

18

1305516413

Tường Duy Như Bình

6

6A3

1630

Khuyến khích

19

1305554513

Hải Kiên

6

6a1

1590

Khuyến khích

20

1300817909

Đỗ Bảo Ngọc

6

6A1

1580

Khuyến khích

21

1306617662

Đỗ Đức Duy

6

6A2

1560

Khuyến khích

22

1305501229

Phạm Quỳnh Phương

6

6A1

1530

Khuyến khích

23

1303467426

Phạm Kim Bảo Minh

6

6a1

1530

Khuyến khích

24

1305512443

Nguyễn Khuê Minh

6

6A1

1510

Khuyến khích

25

1305348180

Nguyễn Tuấn Kiệt

6

6a2

1490

Khuyến khích

26

1305504213

Nguyễn Quang Uy Vũ

6

6A3

1490

Khuyến khích

27

1305250299

Luong Son Ha

6

6A2

1480

Khuyến khích

28

1305497854

Nguyễn Hoàng Quân

6

6A2

1440

Khuyến khích

29

1305368010

Chu Thảo My

6

6A1

1430

Khuyến khích

30

1303841288

Trương Công Thành

6

6A1

1420

Khuyến khích

31

1295627717

Phạm Phương Linh

6

6A3

1390

Khuyến khích

32

1305551210

hoàng anh thư

6

6A4

1390

Khuyến khích

33

1299868112

Lý Hải Quân

6

6a2

1380

Khuyến khích

34

1300918113

Đào Minh Nguyệt

6

6a2

1380

Khuyến khích

35

1305522669

Lê Minh Quân

6

6A2

1360

Khuyến khích

36

1304569541

Nguyen Khuong An

6

6A3

1340

Khuyến khích

37

1305511805

Trần Minh Quân

6

6A1

1340

Khuyến khích

38

1305568208

Trịnh Minh Nhật

6

6A2

1330

Khuyến khích

39

1299554552

Bùi Chí Thủy

6

6A1

1300

Khuyến khích

40

1303172436

Lê Đức Hùng

6

6A4

1290

Khuyến khích

41

1305502967

Trần Tuấn Lâm

6

6A2

1290

Khuyến khích

42

1300201432

Nguyễn Ngọc Cẩm Tú

6

6A2

1270

Khuyến khích

43

1297581693

Đỗ Gia Bảo Hân

6

6A2

1260

Khuyến khích

44

1305485199

Phùng Anh Thư

6

6A1

1250

Khuyến khích

45

1305521158

Lê Thuỳ Dương

6

6a1

1240

Khuyến khích

46

1298385048

Cao Thị Tường Vy

6

6A2

1230

Khuyến khích

47

1302006636

Khúc Hà Linh

6

6A1

1230

Khuyến khích

48

1305500585

Nguyễn Gia Bảo

6

6A2

1230

Khuyến khích

49

1305509890

Phạm Minh Khang

6

6A3

1220

Khuyến khích

50

1305530911

Nguyễn Tùng Anh

6

6a2

1220

Khuyến khích

51

1298640074

Bùi Doãn Sơn Tùng

6

6a1

1220

Khuyến khích

52

1305239500

Nguyễn Phúc An

6

6A3

1180

Khuyến khích

53

1305502305

Nguyễn Minh Yến

6

6A3

1160

Khuyến khích

54

1306677981

Vũ Minh Tân

6

6A4

1150

Khuyến khích

55

1305598884

Lê Xuân Nghĩa

6

6a3

1140

Khuyến khích

56

1300879423

Đoàn Đức Lâm

6

6a1

1110

Khuyến khích

57

1300451024

phan ngọc khuê

6

6a1

1110

Khuyến khích

58

1303827889

Nguyễn Hoàng Dương

6

6A4

1110

Khuyến khích

59

1305560715

TẠ MINH QUANG

6

6A1

1100

Khuyến khích

60

1305273743

Nguyễn Đình Đăng Khoa

6

6a4

1100

Khuyến khích

61

1304585687

Lê công thành

6

6a3

1100

Khuyến khích

62

1306766115

Khiếu Phạm Khánh Trang

6

6A3

1070

Khuyến khích

63

1295335457

Đặng Gia Bảo

6

6A4

1020

Khuyến khích

64

1305492477

Đinh Nguyễn Hà Anh

6

6A2

1010

Khuyến khích

65

1305526144

Nguyễn Phương Nga

6

6a3

1010

Khuyến khích

66

1305481712

Nguyễn Thùy Dương

6

6A4

1000

Khuyến khích

 

Danh sách gồm 01 giải Nhất, 04 giải Nhì, 10 giải Ba, 51 giải Khuyến khích./.

* KHỐI 7:

STT

ID (Mã tài khoản)

Họ và Tên

Khối

Lớp

Điểm thi

Giải

1

1302828396

Đặng Minh Ngọc Khuê

7

7A2

1900

Nhất

2

1299535564

Phạm Phương Anh

7

7A2

1840

Nhì

3

1302707590

Nguyễn Hồng Châu

7

7A2

1800

Nhì

4

1303391352

Phạm Quỳnh Chi

7

7a2

1710

Ba

5

1301090988

Nguyễn Hà Linh

7

7A3

1680

Ba

6

1305499544

Lê Anh Khoa

7

7A2

1620

Ba

7

1305577560

Phùng Vũ Bảo Châu

7

6A3

1610

Ba

8

1305540044

Lê Vũ Thùy Anh

7

7A2

1600

Ba

9

1302537121

Lương Đình Vĩnh An

7

7A2

1550

Ba

10

1303291783

Hồ Hoàng  Bảo Ngọc

7

7a3

1540

Ba

11

1305430046

Đỗ Giang Minh

7

7A1

1540

Ba

12

1300426421

Nguyễn Phương An

7

7A2

1500

Ba

13

1304379676

Chu Khánh Huy

7

7A3

1490

Khuyến khích

14

1303105646

Hoàng Khánh Thy

7

7A1

1480

Khuyến khích

15

1300839192

Nguyễn Tuấn Ngọc

7

7A2

1380

Khuyến khích

16

1303398092

Phạm Ng. Nguyệt Minh

7

7A2

1370

Khuyến khích

17

1303396249

Vương Nhật Quang

7

7A3

1360

Khuyến khích

18

1298840551

phạm tiến bảo

7

7A2

1360

Khuyến khích

19

1303409329

Lưu Vân Khánh

7

7A3

1330

Khuyến khích

20

1303018163

Vũ Hải Bình

7

7A1

1320

Khuyến khích

21

1305590708

Nguyễn Quốc An An

7

7a2

1290

Khuyến khích

22

1305543000

Vũ Thị Thu Hiền

7

7A3

1280

Khuyến khích

23

1305421447

trần đức lương

7

7A3

1230

Khuyến khích

24

1301657810

Nguyễn Cao Cường

7

7A1

1190

Khuyến khích

25

1305449713

Đỗ Hoàng Thái

7

7A3

1180

Khuyến khích

26

1306653111

Đỗ Thu Uyên

7

7A3

1170

Khuyến khích

27

1302786599

Đỗ Khánh Huyền

7

7A2

1100

Khuyến khích

28

1305430120

Đỗ An Khánh

7

7A1

1100

Khuyến khích

29

1305580105

Nguyễn thị nguyệt ngân

7

7a2

1080

Khuyến khích

30

1305389609

Đỗ Hữu Minh Tuệ

7

7a3

1080

Khuyến khích

31

1303368864

Trần Yến Nhi

7

7A3

1060

Khuyến khích

32

1305387843

Nguyễn Trọng Hoàng Anh

7

7A1

1050

Khuyến khích

33

1305455484

Nguyễn Hà My

7

7A2

1000

Khuyến khích

Danh sách gồm 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 09 giải Ba, 21 giải Khuyến khích./.

 

* KHỐI 8:

STT

ID (Mã tài khoản)

Họ và Tên

Khối

Lớp

Điểm thi

Giải

1

1300506085

Nguyễn Thị Quế Chi

8

8A1

1740

Nhất

2

1304903241

Nguyễn Nam Khánh

8

8A3

1720

Nhì

3

1300298892

Trần Tuệ Minh

8

8A3

1640

Ba

4

1298803399

Hồ Sơn Lâm

8

8A1

1620

Ba

5

1304915540

Nguyễn Khánh Linh

8

8a3

1620

Ba

6

1302615017

Nguyễn Tuấn Thành

8

8A3

1600

Ba

7

1303279528

Nguyễn Phan Khánh Ly

8

8A1

1550

Ba

8

1302310693

Nguyễn Hoàng Minh Đức

8

8A2

1550

Ba

9

1302559291

Trần Mạnh Cường

8

8A2

1530

Ba

10

1300173270

Nguyễn Minh Dương

8

8a2

1530

Ba

11

1303384882

Phan Duc Tri

8

8A1

1520

Ba

12

1296373811

Nguyễn Tiến Cường

8

8A2

1510

Ba

13

1295605768

Đỗ Thu Hà

8

8A2

1480

Khuyến khích

14

1296377490

Vũ Quang Huy

8

8a1

1480

Khuyến khích

15

1296385423

Đặng Phương Linh

8

8A1

1480

Khuyến khích

16

1300173135

Đỗ Anh Đức

8

8A2

1470

Khuyến khích

17

1304851598

Vũ Minh Quân

8

8A

1430

Khuyến khích

18

1303285619

Phan Ngọc Linh

8

8A1

1430

Khuyến khích

19

1302611278

Đặng Văn Đạt

8

8A2

1390

Khuyến khích

20

1305417603

Nguyễn Duy Hưng

8

8A3

1380

Khuyến khích

21

1305673155

Phùng Vũ Bảo Châu

8

6A3

1380

Khuyến khích

22

1300122943

Nguyễn Công Hùng

8

8A2

1360

Khuyến khích

23

1302273359

Nguyễn Minh Anh

8

8A1

1330

Khuyến khích

24

1305401156

Phạm Bá Lâm

8

8A1

1320

Khuyến khích

25

1300056508

Đỗ Ngọc Thủy Tiên

8

8A1

1250

Khuyến khích

26

1301051071

Hà Đình Tú

8

8A1

1230

Khuyến khích

27

1305413735

Đặng Yến Lương

8

8a3

1220

Khuyến khích

28

1305574976

Đặng Quỳnh Nga

8

8A3

1220

Khuyến khích

29

1302459432

Nguyễn Hoàng Lâm Bách

8

8A1

1120

Khuyến khích

30

1305572080

Nguyễn Hoàng Long

8

8A1

1080

Khuyến khích

31

1305556688

Đặng Tiến Lợi

8

8A3

1070

Khuyến khích

32

1298552706

Đỗ Thế Gia Hưng

8

8A1

1040

Khuyến khích

33

1305412912

Nguyễn Vũ Hải Tiên

8

8A3

1010

Khuyến khích

Danh sách gồm  01 giải Nhất, 01 giải Nhì, 10 giải Ba, 21 giải Khuyến khích./.

 

* KHỐI 9:

 

STT

ID (Mã tài khoản)

Họ và Tên

Khối

Lớp

Điểm thi

Giải

1

1300065294

Đặng Hà Trang

9

9A1

1930

Nhất

2

1299956407

Nguyễn Mai Linh

9

9A1

1920

Nhất

3

1303383345

Phạm Kim Ngân

9

9A1

1910

Nhất

4

1299961242

Đỗ Kim Ngân

9

9A1

1810

Nhì

5

1305422928

Trần Phương Anh

9

9A1

1770

Nhì

6

1303339490

Nguyễn Gia Huy

9

9A1

1700

Nhì

7

1300051913

Đào Minh Tâm

9

9A1

1680

Ba

8

1299950475

Đinh Diệu Thi

9

9A3

1680

Ba

9

1300151008

Phùng Thị Thảo Vân

9

9A1

1620

Ba

10

1300163506

Trương Thị Bảo Trân

9

9A1

1620

Ba

11

1306625449

Lê Anh Đức

9

9A1

1610

Ba

12

1299923104

Vũ Minh Hạnh

9

9A3

1580

Ba

13

1303395857

Lại Minh Anh

9

9A1

1520

Ba

14

1305501566

Vũ Đức Huy

9

9A1

1510

Ba

15

1299990620

Trần Quỳnh Anh

9

9A2

1500

Ba

16

1305690431

Nguyễn Minh Đức

9

9A3

1450

Khuyến khích

17

1306654273

Nguyễn Phạm Như Anh

9

9A2

1430

Khuyến khích

18

1305569789

Nguyễn Xuân Hiếu

9

9A3

1410

Khuyến khích

19

1297545077

Nguyễn Mai Thanh

9

9A1

1390

Khuyến khích

20

1305431902

Nguyễn Huyền Trang

9

9A1

1380

Khuyến khích

21

1300202761

Đỗ Mai Anh

9

9A1

1290

Khuyến khích

22

1303678393

Nguyễn Thị Thu Hà

9

9A1

1240

Khuyến khích

23

1305561165

Vũ Thị Nhật Lệ

9

9A2

1230

Khuyến khích

24

1305561890

Phạm An Bích Hà

9

9A1

1210

Khuyến khích

25

1306895903

Nguyễn Việt Hoàng

9

9A2

1200

Khuyến khích

26

1299951084

Đào Nguyên Chương

9

9A3

1140

Khuyến khích

27

1303336824

Đào Phương Linh

9

9A1

1130

Khuyến khích

28

1303407671

nguyễn hoài anh

9

9a1

1100

Khuyến khích

29

1304026921

Đỗ Việt Long

9

9A2

1080

Khuyến khích

30

1302626922

Đặng Việt Anh

9

A2

1070

Khuyến khích

31

1303401979

Phan Ngọc Linh

9

9A2

1050

Khuyến khích

32

1305556081

Nguyễn Minh Khánh

9

9A2

1030

Khuyến khích

Danh sách gồm 03 giải Nhất, 03 giải Nhì, 09 giải Ba, 17 giải Khuyến khích./.


Tập tin đính kèm
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 61
Tháng 04 : 4.858
Năm 2024 : 14.916
Video Clip